Có 2 kết quả:

阳宗 yáng zōng ㄧㄤˊ ㄗㄨㄥ陽宗 yáng zōng ㄧㄤˊ ㄗㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sun

Từ điển Trung-Anh

sun